Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá Tiếng Anh 12 Review 2 - Skills trong sách Global Success. Phần này tập trung vào việc rèn luyện 4 kỹ năng quan trọng: Listening, Speaking, Reading và Writing. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết, giải thích rõ ràng và các mẹo hữu ích giúp các bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất!
(Nghe bài nói về một thành phố. Nó nói về điều gì?)
Đáp án: A. How Dream City has changed.
Giải thích đáp án:
Để hiểu rõ nội dung bài nghe, chúng ta hãy cùng xem transcript và bản dịch:
| Transcript | Dịch nghĩa |
| Hello everyone! This Saturday, we're going to talk about Dream City. Well, Dream City used to be a small town. It has now expanded into a modern city. Let's take a look at three major changes. | Xin chào mọi người! Thứ Bảy này, chúng ta sẽ nói về Thành phố Mơ ước. Thành phố Mơ ước từng là một thị trấn nhỏ. Bây giờ nó đã mở rộng thành một thành phố hiện đại. Hãy cùng xem xét ba thay đổi lớn. |
| First, I'll talk about housing. Over the last ten years, many old houses have been pulled down to make way for new high-rise buildings and blocks of flats. However, as the city population continues to grow, there's still a housing shortage. As a result, rents and home prices are getting higher and higher. Many residents now struggle to pay their rents and can't afford to buy their own homes. | Đầu tiên, tôi sẽ nói về nhà ở. Trong mười năm qua, nhiều ngôi nhà cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho các tòa nhà cao tầng và chung cư mới. Tuy nhiên, khi dân số thành phố tiếp tục tăng, vẫn còn tình trạng thiếu nhà ở. Kết quả là, giá thuê và giá nhà ngày càng cao. Nhiều cư dân hiện đang gặp khó khăn trong việc trả tiền thuê nhà và không đủ khả năng mua nhà riêng. |
| Despite the high cost of housing, people still want to live in the city because of the better facilities it offers. There're also better schools and universities that offer students more education opportunities. I should also mention more supermarkets, shopping centres and convenience stores that have made shopping so convenient for residents. Unfortunately, traditional markets are now struggling to survive. | Mặc dù chi phí nhà ở cao, mọi người vẫn muốn sống trong thành phố vì các tiện ích tốt hơn mà nó cung cấp. Cũng có các trường học và đại học tốt hơn cung cấp cho học sinh nhiều cơ hội giáo dục hơn. Tôi cũng nên đề cập đến nhiều siêu thị, trung tâm mua sắm và cửa hàng tiện lợi đã làm cho việc mua sắm trở nên thuận tiện cho cư dân. Thật không may, các chợ truyền thống hiện đang gặp khó khăn để tồn tại. |
| And finally, I'll talk about the public transport, which has also undergone changes. Bus and train services are more frequent and comfortable as modern buses and trains have air-conditioning. However, many people still prefer to drive their own cars, which means that roads can get very busy and traffic jams are common during rush hour. | Và cuối cùng, tôi sẽ nói về giao thông công cộng, cái mà cũng đã trải qua những thay đổi. Các dịch vụ xe buýt và tàu hỏa thường xuyên và thoải mái hơn vì xe buýt và tàu hỏa hiện đại có điều hòa không khí. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích lái xe riêng, có nghĩa là đường xá có thể trở nên rất bận rộn và tắc đường thường xuyên xảy ra trong giờ cao điểm. |
Giải thích: Bài nói tập trung vào việc mô tả sự thay đổi của Dream City qua ba khía cạnh chính: nhà ở, tiện ích và giao thông công cộng. Câu mở đầu Dream City used to be a small town. It has now expanded into a modern city (Dream City từng là một thị trấn nhỏ. Bây giờ nó đã mở rộng thành một thành phố hiện đại) và cụm từ Let's take a look at three major changes (Hãy cùng xem xét ba thay đổi lớn) cho thấy rõ chủ đề chính là về sự thay đổi của thành phố này.
(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú với không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)
Đáp án:
| Housing (Nhà ở):
Facilities (Tiện ích):
Transport (Giao thông):
|
Giải thích chi tiết:
(1) old houses - Trong bài nghe có câu: many old houses have been pulled down (nhiều ngôi nhà cũ đã bị phá bỏ)
(2) high-rise buildings - Từ câu: to make way for new high-rise buildings and blocks of flats (để nhường chỗ cho các tòa nhà cao tầng và chung cư mới)
(3) traditional markets - Dẫn chứng: Unfortunately, traditional markets are now struggling to survive (Thật không may, các chợ truyền thống hiện đang gặp khó khăn để tồn tại)
(4) frequent - Từ câu: Bus and train services are more frequent and comfortable (Các dịch vụ xe buýt và tàu hỏa thường xuyên và thoải mái hơn)
(5) traffic jams - Dẫn chứng: traffic jams are common during rush hour (tắc đường thường xuyên xảy ra trong giờ cao điểm)
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về tác động của phát triển đô thị lên cuộc sống con người và hoàn thành bảng sau.)
Phần Speaking đầu tiên trong Tiếng Anh 12 Review 2 - Skills yêu cầu các bạn thảo luận về tác động của phát triển đô thị.
Đáp án:
| Urban development (Phát triển đô thị) | Positive and/or negative impact on urban life (Tác động tích cực và/hoặc tiêu cực lên cuộc sống đô thị) |
| 1. Growing population (Dân số tăng trưởng) | Housing shortage, higher rents and home prices. (Thiếu nhà ở, giá thuê và giá nhà cao hơn.) Economic growth- more people enter the workforce, produce more goods and pay more taxes, which can be spent on healthcare and education. (Tăng trưởng kinh tế - nhiều người tham gia lực lượng lao động, sản xuất nhiều hàng hóa hơn và trả nhiều thuế hơn, có thể chi tiêu cho y tế và giáo dục) |
| 2. More schools and universities (Nhiều trường học và đại học hơn) | More education opportunities (Nhiều cơ hội giáo dục hơn) |
| 3. Expanded roads (Mở rộng đường xá) | Faster and safer journeys, however, new roads can be quickly filled to their capacity, causing pollution (Hành trình nhanh hơn và an toàn hơn, tuy nhiên, đường mới có thể nhanh chóng bị lấp đầy công suất, gây ô nhiễm) |
| 4. More shops, restaurants, and supermarkets (Nhiều cửa hàng, nhà hàng và siêu thị hơn) | Convenient shopping and eating out, but traditional markets may struggle to survive (Mua sắm và ăn uống tiện lợi, nhưng các chợ truyền thống có thể gặp khó khăn để tồn tại) |
(Thảo luận theo nhóm. Bạn nghĩ thay đổi nào trong bài 1 có tác động tích cực nhất, và thay đổi nào có tác động tiêu cực nhất lên cuộc sống đô thị? Sau đó báo cáo câu trả lời của nhóm cho cả lớp.)
Bài mẫu:
After discussing in our group, we believe that more schools and universities have the most positive impact on urban life. Education is the foundation for personal development and career opportunities. When cities invest in educational facilities, they create a skilled workforce that can drive innovation and economic growth. Students from rural areas also have better access to quality education, which can help reduce inequality in society.
(Sau khi thảo luận trong nhóm, chúng tôi tin rằng việc có nhiều trường học và đại học hơn có tác động tích cực nhất lên cuộc sống đô thị. Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và cơ hội nghề nghiệp. Khi các thành phố đầu tư vào các cơ sở giáo dục, họ tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng có thể thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế. Học sinh từ các vùng nông thôn cũng có quyền tiếp cận tốt hơn với giáo dục chất lượng, điều này có thể giúp giảm bất bình đẳng trong xã hội.)
On the other hand, we think that growing population has the most negative impact. While population growth can bring economic benefits, it often leads to serious problems like housing shortages and high living costs. Many young people struggle to afford housing in cities, which creates social tension and inequality. The infrastructure may not keep up with the rapid population growth, resulting in overcrowded public transport and inadequate healthcare services.
(Mặt khác, chúng tôi nghĩ rằng dân số tăng trưởng có tác động tiêu cực nhất. Trong khi tăng trưởng dân số có thể mang lại lợi ích kinh tế, nó thường dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng như thiếu nhà ở và chi phí sinh hoạt cao. Nhiều người trẻ gặp khó khăn trong việc mua nhà ở các thành phố, điều này tạo ra căng thẳng xã hội và bất bình đẳng. Cơ sở hạ tầng có thể không theo kịp với tốc độ tăng trưởng dân số nhanh chóng, dẫn đến tình trạng giao thông công cộng quá tải và dịch vụ y tế không đầy đủ.)
(Đọc đoạn văn. Nối mỗi phần (A-C) với một tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề thừa.)
Phần Reading đầu tiên trong Tiếng Anh 12 Review 2 - Skills tập trung vào chủ đề học sinh làm việc part-time.
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu nội dung của đoạn văn:
| Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Today, more and more students are doing part-time jobs while they are still studying at secondary school. Having a job while at school can benefit secondary school students in several ways. | Ngày nay, ngày càng nhiều học sinh làm việc part-time trong khi vẫn đang học trường trung học. Có việc làm khi còn đi học có thể mang lại lợi ích cho học sinh trung học theo nhiều cách. |
| A: To begin with, students can gain and develop important skills that may be useful in their future careers. The real work environment can help students learn more new skills as well as improve existing skills such as communication, teamwork, or problem-solving skills. For example, if a student works as a waiter or waitress, he or she can learn how to greet and communicate with customers. Those who are equipped with various life skills can perform better in their future jobs. | A: Để bắt đầu, học sinh có thể đạt được và phát triển các kỹ năng quan trọng có thể hữu ích trong sự nghiệp tương lai của họ. Môi trường làm việc thực tế có thể giúp học sinh học được nhiều kỹ năng mới cũng như cải thiện các kỹ năng hiện có như giao tiếp, làm việc nhóm, hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề. Ví dụ, nếu một học sinh làm bồi bàn, em ấy có thể học cách chào hỏi và giao tiếp với khách hàng. Những người được trang bị nhiều kỹ năng sống khác nhau có thể thể hiện tốt hơn trong công việc tương lai của họ. |
| B: In addition, having a part-time job can provide students with more experience and then boost their confidence. Students will become more confident if they have opportunities to work together with different groups of people. As we may know, a teaching assistant will help the teacher prepare and present the lesson or mark students' assignments. Students who apply for the post of a teaching assistant are required to meet and interact with the teachers, students of different ages, or even parents. This can develop their classroom experience as well as confidence. | B: Thêm vào đó, có một công việc part-time có thể cung cấp cho học sinh nhiều kinh nghiệm hơn và sau đó tăng cường sự tự tin của họ. Học sinh sẽ trở nên tự tin hơn nếu họ có cơ hội làm việc cùng với các nhóm người khác nhau. Như chúng ta có thể biết, một trợ lý giảng dạy sẽ giúp giáo viên chuẩn bị và trình bày bài học hoặc chấm bài tập của học sinh. Học sinh nộp đơn xin vị trí trợ lý giảng dạy được yêu cầu gặp gỡ và tương tác với các giáo viên, học sinh ở các độ tuổi khác nhau, hoặc thậm chí phụ huynh. Điều này có thể phát triển kinh nghiệm lớp học cũng như sự tự tin của họ. |
| C: Finally, those who have a part-time job can build more relationship for their careers in the future. The opportunities to meet in-person and talk to other people in society will help students create a strong connection with people who may be their employers, colleagues, or customers in later life. | C: Cuối cùng, những người có công việc part-time có thể xây dựng nhiều mối quan hệ hơn cho sự nghiệp trong tương lai. Các cơ hội gặp gỡ trực tiếp và trò chuyện với những người khác trong xã hội sẽ giúp học sinh tạo ra mối liên kết chặt chẽ với những người có thể là nhà tuyển dụng, đồng nghiệp, hoặc khách hàng của họ trong cuộc sống sau này. |
Đáp án:
A - 4. Developing students' skills for future jobs (Phát triển kỹ năng của học sinh cho công việc tương lai)
Giải thích: Phần A tập trung vào việc học sinh có thể gain and develop important skills that may be useful in their future careers (đạt được và phát triển các kỹ năng quan trọng có thể hữu ích trong sự nghiệp tương lai). Đoạn văn cũng nhấn mạnh Those who are equipped with various life skills can perform better in their future jobs (Những người được trang bị nhiều kỹ năng sống khác nhau có thể thể hiện tốt hơn trong công việc tương lai).
B - 1. Boosting students' confidence (Tăng cường sự tự tin của học sinh)
Giải thích: Phần B có câu chủ đề having a part-time job can provide students with more experience and then boost their confidence (có một công việc part-time có thể cung cấp cho học sinh nhiều kinh nghiệm hơn và sau đó tăng cường sự tự tin). Đoạn văn giải thích cách công việc trợ lý giảng dạy giúp This can develop their classroom experience as well as confidence (phát triển kinh nghiệm lớp học cũng như sự tự tin).
C - 2. Building their professional network for future careers (Xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp cho sự nghiệp tương lai)
Giải thích: Phần C nói về việc those who have a part-time job can build more relationship for their careers in the future (những người có công việc part-time có thể xây dựng nhiều mối quan hệ hơn cho sự nghiệp trong tương lai) và tạo ra strong connection with people who may be their employers, colleagues, or customers in later life (mối liên kết chặt chẽ với những người có thể là nhà tuyển dụng, đồng nghiệp, hoặc khách hàng trong cuộc sống sau này).
(Đọc lại đoạn văn. Đánh dấu chữ cái A, B, C, hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng.)
1. Which of the following skills is NOT mentioned? (Kỹ năng nào sau đây KHÔNG được đề cập?)
Communication skills (Kỹ năng giao tiếp)
Marketing skills (Kỹ năng tiếp thị)
Teamwork skills (Kỹ năng làm việc nhóm)
Problem-solving skills (Kỹ năng giải quyết vấn đề)
Đáp án: B
Giải thích chi tiết: Trong đoạn A có đề cập: "improve existing skills such as communication, teamwork, or problem-solving skills" (cải thiện các kỹ năng hiện có như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề). Do đó, đáp án B là đúng vì Marketing skills (kỹ năng tiếp thị) không được nhắc đến trong toàn bộ đoạn văn, trong khi ba kỹ năng còn lại đều được liệt kê cụ thể.
2. The word 'equipped' in Section A is closest in meaning to _____. (Từ 'equipped' trong Phần A có nghĩa gần nhất với _____)
supplied (được cung cấp)
improved (được cải thiện)
provided (được trang bị)
produced (được sản xuất)
Đáp án: C
Giải thích chi tiết: Trong đoạn A có đề cập: "Those who are equipped with various life skills can perform better in their future jobs" (Những người được trang bị nhiều kỹ năng sống khác nhau có thể thể hiện tốt hơn trong công việc tương lai). Do đó, đáp án C là đúng vì từ "equipped" trong ngữ cảnh này có nghĩa là được trang bị, được chuẩn bị với những kỹ năng cần thiết, gần nghĩa nhất với "provided".
3. The word 'they' in Section B refers to _____. (Từ 'they' trong Phần B đề cập đến _____)
assistants (trợ lý)
groups of people (nhóm người)
teachers (giáo viên)
students (học sinh)
Đáp án: D
Giải thích chi tiết: Trong đoạn B có đề cập: "Students will become more confident if they have opportunities to work together with different groups of people" (Học sinh sẽ trở nên tự tin hơn nếu họ có cơ hội làm việc cùng với các nhóm người khác nhau). Do đó, đáp án D là đúng vì từ "they" trong câu này thay thế cho chủ ngữ "Students" được nhắc đến ngay trước đó.
4. Why does the writer mention 'a teaching assistant' in Section B? (Tại sao tác giả đề cập đến 'trợ lý giảng dạy' trong Phần B?)
Đáp án: B
Giải thích chi tiết: Trong đoạn B có đề cập: "having a part-time job can provide students with more experience and then boost their confidence" (có một công việc part-time có thể cung cấp cho học sinh nhiều kinh nghiệm hơn và sau đó tăng cường sự tự tin), sau đó tác giả nêu ví dụ về teaching assistant và kết luận: "This can develop their classroom experience as well as confidence" (Điều này có thể phát triển kinh nghiệm lớp học cũng như sự tự tin của họ). Do đó, đáp án B là đúng vì ví dụ về trợ lý giảng dạy được sử dụng để minh họa cách thức phát triển sự tự tin cho học sinh đi làm.
5. Which of the following is true about the text? (Điều nào sau đây đúng về đoạn văn?)
Having a part-time job may develop students' relationship (Có công việc part-time có thể phát triển mối quan hệ của học sinh)
Students should not work while they are at school (Học sinh không nên làm việc khi còn đi học)
If students start working part-time, they may be punished (Nếu học sinh bắt đầu làm việc part-time, họ có thể bị phạt)
It's difficult for working students to talk to someone because they are so busy (Thật khó khăn cho học sinh đi làm để nói chuyện với ai đó vì họ quá bận rộn)
Đáp án: A
Giải thích chi tiết: Trong đoạn C có đề cập: "those who have a part-time job can build more relationship for their careers in the future" (những người có công việc part-time có thể xây dựng nhiều mối quan hệ hơn cho sự nghiệp trong tương lai) và "help students create a strong connection with people who may be their employers, colleagues, or customers in later life" (giúp học sinh tạo ra mối liên kết chặt chẽ với những người có thể là nhà tuyển dụng, đồng nghiệp, hoặc khách hàng của họ trong cuộc sống sau này). Do đó, đáp án A là đúng vì đoạn văn khẳng định rõ ràng rằng việc làm part-time giúp phát triển mối quan hệ của học sinh.
(Làm việc theo cặp. Đọc quảng cáo dưới đây và viết một lá thư xin việc (150-180 từ) gửi đến Phòng Nhân sự.)
Bài mẫu:
Dear Human Resource Department, [tên công ty bạn muốn ứng tuyển]
I am writing to apply for the position of English tutor advertised in your recent job posting. As a Grade 12 student with a strong passion for English and teaching, I believe I would be an excellent fit for this role.
I have consistently achieved high grades in English throughout my academic career and have experience helping younger students with their homework and assignments. My communication skills are well-developed, and I enjoy explaining complex concepts in simple, understandable ways. Additionally, I have participated in several English competitions and debate clubs, which have enhanced my language proficiency and confidence.
I am particularly drawn to this opportunity because it allows me to share my knowledge while gaining valuable work experience. I am available for both morning and evening classes as mentioned in the advertisement, and I am flexible with scheduling to meet the students' needs.
I would be delighted to discuss my application further in an interview. Thank you for considering my application, and I look forward to hearing from you soon.
Yours faithfully,
[Ký tên]
Dịch bài mẫu:
Kính gửi phòng nhân sự, [tên công ty bạn muốn ứng tuyển]
Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí gia sư tiếng Anh được quảng cáo trong bài đăng tuyển dụng gần đây của quý công ty. Là một học sinh lớp 12 với niềm đam mê mạnh mẽ đối với tiếng Anh và giảng dạy, tôi tin rằng mình sẽ rất phù hợp với vai trò này.
Tôi đã luôn đạt điểm cao môn tiếng Anh trong suốt quá trình học tập và có kinh nghiệm giúp đỡ các em học sinh nhỏ tuổi hơn làm bài tập về nhà và các bài tập. Kỹ năng giao tiếp của tôi được phát triển tốt, và tôi thích giải thích các khái niệm phức tạp một cách đơn giản, dễ hiểu. Ngoài ra, tôi đã tham gia nhiều cuộc thi tiếng Anh và câu lạc bộ tranh luận, điều này đã nâng cao trình độ ngôn ngữ và sự tự tin của tôi.
Tôi đặc biệt bị thu hút bởi cơ hội này vì nó cho phép tôi chia sẻ kiến thức trong khi có được kinh nghiệm làm việc quý báu. Tôi có thể dạy cả buổi sáng và buổi tối như đã đề cập trong quảng cáo, và tôi linh hoạt về thời gian biểu để đáp ứng nhu cầu của học sinh.
Tôi rất mong được thảo luận thêm về đơn xin việc của mình trong một cuộc phỏng vấn. Cảm ơn quý công ty đã xem xét đơn của tôi, và tôi mong sớm nhận được phản hồi từ quý công ty.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ nội dung Tiếng Anh 12 Review 2 - Skills với các đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ